--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ liquid ecstasy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
blabbermouthed
:
dễ tiết lộ những thông tin mật
+
croquet mallet
:
cái vồ dùng để đánh bóng trong bộ môn bóng vồ
+
humoursomeness
:
tính hay thay đổi, tính khó chiều
+
anti-semiticsm
:
chủ nghĩa bài Do thái
+
telephotograph
:
ảnh chụp xa